Có 4 kết quả:
元來 yuán lái ㄩㄢˊ ㄌㄞˊ • 元来 yuán lái ㄩㄢˊ ㄌㄞˊ • 原來 yuán lái ㄩㄢˊ ㄌㄞˊ • 原来 yuán lái ㄩㄢˊ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 原來|原来[yuan2 lai2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 原來|原来[yuan2 lai2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ban đầu, đầu tiên, căn nguyên
Từ điển Trung-Anh
(1) original
(2) former
(3) originally
(4) formerly
(5) at first
(6) so, actually, as it turns out
(2) former
(3) originally
(4) formerly
(5) at first
(6) so, actually, as it turns out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ban đầu, đầu tiên, căn nguyên
Từ điển Trung-Anh
(1) original
(2) former
(3) originally
(4) formerly
(5) at first
(6) so, actually, as it turns out
(2) former
(3) originally
(4) formerly
(5) at first
(6) so, actually, as it turns out
Bình luận 0